Có 2 kết quả:
莴笋 wō sǔn ㄨㄛ ㄙㄨㄣˇ • 萵筍 wō sǔn ㄨㄛ ㄙㄨㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Chinese lettuce
(2) celtuce
(3) asparagus lettuce
(4) celery lettuce
(5) stem lettuce
(2) celtuce
(3) asparagus lettuce
(4) celery lettuce
(5) stem lettuce
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Chinese lettuce
(2) celtuce
(3) asparagus lettuce
(4) celery lettuce
(5) stem lettuce
(2) celtuce
(3) asparagus lettuce
(4) celery lettuce
(5) stem lettuce
Bình luận 0